
Viết đoạn mã đầu tiên với Python
Bắt đầu tương tác với Python
Trên hầu hết các máy tính - dù là Windows với dòng lệnh, Macintosh hay Linux - đều có cách để khởi động Python. Bạn chỉ cần gõ "python" tại dấu nhắc chevron (>>>) và Python sẽ sẵn sàng nhận lệnh từ bạn. Python giống như một người bạn đồng hành, luôn sẵn sàng thực hiện bất kỳ câu lệnh Python nào bạn gửi.
Ví dụ, bạn có thể nhập một câu lệnh gán như x = 1
. Câu lệnh này có ý nghĩa gì? Trong thế giới lập trình, dấu bằng (=) không chỉ đơn giản là một ký hiệu toán học. Nó giống như một mũi tên, mang một ý nghĩa chỉ dẫn. x = 1
có nghĩa là "Python ơi, hãy tìm một vị trí trống trong bộ nhớ, đặt tên cho nó là x và lưu trữ giá trị 1 vào đó." Nói cách khác, chúng ta đang "dán nhãn" cho một vùng nhớ và gán cho nó giá trị 1.
Tiếp theo, lệnh print(x)
sẽ lấy giá trị được lưu trữ trong vùng nhớ x và hiển thị nó ra màn hình. Trong ví dụ này, kết quả sẽ là 1.
Chúng ta có thể đi xa hơn với biểu thức x = x + 1
. Biểu thức này lấy giá trị hiện tại của x (là 1),cộng thêm 1 (kết quả là 2) và sau đó lưu trữ giá trị mới này trở lại vùng nhớ x. Khi đó, print(x)
sẽ hiển thị 2.
Nếu bạn nhập sai cú pháp, Python sẽ báo lỗi. Đừng lo lắng, đó là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Python sẽ cho bạn biết lỗi ở đâu để bạn có thể sửa chữa.

Từ vựng của Python: Các thành phần cơ bản
Giống như việc học một ngôn ngữ mới, chúng ta bắt đầu bằng việc làm quen với "bảng chữ cái" của Python, hay còn gọi là reserved words (từ dành riêng). Đây là những từ có ý nghĩa đặc biệt đối với Python và chúng ta phải sử dụng chúng đúng theo quy định của Python. Ví dụ: import
, assert
, if
, for
, pass
, while
,... Chúng ta không thể tùy ý đặt tên biến bằng những từ này.
Hãy tưởng tượng Python như một chú chó. Bạn có thể nói với nó rất nhiều điều, nhưng nó chỉ thực sự "lắng nghe" khi bạn sử dụng "từ khóa" đặc biệt. Ví dụ, với chú chó, đó có thể là "ăn", "đi dạo",... Với Python, đó là if
, for
, while
,...
- Câu (Lines): Trong lập trình, mỗi dòng code được gọi là một câu.
- Đoạn văn (Paragraphs): Một nhóm các câu lệnh liên quan tạo thành một đoạn code.
- Toán tử (Operators): Các ký hiệu dùng để thực hiện các phép toán, ví dụ: +, -, *, /, =,...
- Hàm (Functions): Các khối code thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ:
print()
. - Tham số (Parameters): Giá trị được truyền vào một hàm.
Từ tương tác đến kịch bản (Scripts)
Việc tương tác trực tiếp với Python thông qua dấu nhắc (>>>) rất hữu ích cho việc học tập và thử nghiệm. Tuy nhiên, khi viết các chương trình phức tạp hơn (vài dòng code trở lên),chúng ta thường sử dụng scripts. Scripts là các file văn bản chứa các câu lệnh Python. Chúng ta lưu chúng với đuôi .py
và sau đó "ra lệnh" cho Python thực thi các câu lệnh trong file này.
Các trình soạn thảo văn bản như Atom có thể giúp chúng ta viết code Python dễ dàng hơn bằng cách tô màu cú pháp (syntax highlighting),giúp chúng ta nhận biết các thành phần khác nhau của code và phát hiện lỗi chính tả.
Các mẫu lập trình cơ bản
Có bốn mẫu lập trình cơ bản mà chúng ta sẽ sử dụng để xây dựng các chương trình Python:
- Tuần tự (Sequential): Các câu lệnh được thực thi theo thứ tự từ trên xuống dưới.
- Điều kiện (Conditional): Một số câu lệnh chỉ được thực thi nếu một điều kiện nhất định là đúng. Chúng ta sử dụng từ khóa
if
để thể hiện điều kiện. - Lặp (Repeat): Một khối code được thực thi lặp đi lặp lại nhiều lần. Chúng ta sử dụng từ khóa
while
hoặcfor
cho vòng lặp. - Lưu trữ và truy xuất (Store and Retrieve): Việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn trong các chương sau.
Ví dụ về một chương trình Python
Hãy xem xét một chương trình Python đơn giản sau:
Python
x = 2
print(x)
x = x + 2
print(x)
Chương trình này sẽ in ra màn hình:
2
4
Đây là một ví dụ về lập trình tuần tự. Python sẽ thực hiện từng dòng code theo thứ tự từ trên xuống dưới.

Ví dụ về lập trình điều kiện
Python
x = 5
if x < 10:
print("Nhỏ hơn 10")
if x > 20:
print("Lớn hơn 20")
print("Kết thúc")
Chương trình này sẽ in ra:
Nhỏ hơn 10 Kết thúc
Trong ví dụ này, câu lệnh print("Nhỏ hơn 10")
chỉ được thực hiện nếu x nhỏ hơn 10. Câu lệnh print("Lớn hơn 20")
bị bỏ qua vì x không lớn hơn 20.
Ví dụ về lập trình lặp
Python
n = 5
while n > 0:
print(n)
n = n - 1
Chương trình này sẽ in ra:
5
4
3
2
1
Vòng lặp while
sẽ tiếp tục thực hiện khối code bên trong cho đến khi điều kiện n > 0
không còn đúng.
Kết luận
Bài viết này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ Python, từ cách tương tác với Python, các thành phần cơ bản của Python, đến các mẫu lập trình cơ bản. Đừng lo lắng nếu bạn chưa hiểu hết mọi thứ ngay lập tức. Chúng ta sẽ dần dần khám phá sâu hơn từng khái niệm trong các bài học tiếp theo. Hãy kiên nhẫn và thực hành, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh!

Article by Võ Minh Trí
Published 19 Feb 2025