Dữ liệu phân loại, Dữ liệu đo lường và Kiểm định giả thuyết | Categorical Data, Metric Data & Hypothesis Testing

Dữ liệu phân loại, Dữ liệu đo lường và Kiểm định giả thuyết | Categorical Data, Metric Data & Hypothesis Testing

Dữ liệu phân loại: Categorical Data
Dữ liệu đo lường: Metric Data
Kiểm định giả thuyết: Hypothesis Testing

Trong nghiên cứu thị trường, việc phân tích dữ liệu là một bước quan trọng để hiểu rõ hơn về hành vi và quyết định của người tiêu dùng. Dữ liệu được thu thập qua các phương pháp nghiên cứu khác nhau, chẳng hạn như khảo sát, phỏng vấn và quan sát, có thể được phân loại thành hai loại chính: dữ liệu phân loại và dữ liệu đo lường.

Dữ liệu phân loại

Dữ liệu phân loại là loại dữ liệu chỉ có thể nhận một trong một số giá trị đã được xác định trước. Ví dụ, dữ liệu về giới tính của người tiêu dùng chỉ có thể là nam hoặc nữ. Dữ liệu phân loại có thể được chia thành hai loại phụ:

Dữ liệu danh định (Nominal data): Dữ liệu danh định là loại dữ liệu phân loại trong đó các giá trị không có thứ tự hoặc mối quan hệ nào với nhau. Ví dụ, dữ liệu về màu sắc áo sơ mi của người tiêu dùng chỉ có thể là đỏ, xanh dương, vàng hoặc tím.

Dữ liệu thứ bậc (Ordinal data): Dữ liệu thứ bậc là loại dữ liệu phân loại trong đó các giá trị có thứ tự nhưng không có khoảng cách đều nhau. Ví dụ, dữ liệu về mức độ hài lòng của người tiêu dùng với một sản phẩm có thể là rất hài lòng, hài lòng, trung bình, không hài lòng hoặc rất không hài lòng.

Dữ liệu đo lường

Dữ liệu đo lường là loại dữ liệu có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một khoảng xác định. Ví dụ, dữ liệu về chiều cao của người tiêu dùng có thể là 170 cm, 165 cm, 175 cm, v.v. Dữ liệu đo lường có thể được chia thành hai loại phụ:

Dữ liệu rời rạc (Discrete data): Dữ liệu rời rạc là loại dữ liệu đo lường chỉ có thể nhận một số lượng giá trị hữu hạn. Ví dụ, dữ liệu về số con của một gia đình có thể là 0, 1, 2, 3, 4 hoặc 5.

Dữ liệu liên tục (Continuous data): Dữ liệu liên tục là loại dữ liệu đo lường có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một khoảng xác định. Ví dụ, dữ liệu về nhiệt độ có thể là 25 độ C, 25,1 độ C, 25,2 độ C, v.v.

Kiểm định giả thuyết

Kiểm định giả thuyết là một phương pháp thống kê được sử dụng để đánh giá tính hợp lệ của một giả thuyết dựa trên dữ liệu thu thập được. Giả thuyết được đưa ra dựa trên một giả định hoặc niềm tin ban đầu, và sau đó được kiểm tra bằng cách so sánh dữ liệu thu thập được với kết quả dự kiến.

Các bước cơ bản của kiểm định giả thuyết bao gồm:

  • Xác định giả thuyết không (Null hypothesis): Giả thuyết không là giả thuyết cho rằng không có sự khác biệt hoặc mối quan hệ nào giữa các biến được nghiên cứu.
  • Xác định giả thuyết thay thế (Alternative hypothesis): Giả thuyết thay thế là giả thuyết cho rằng có sự khác biệt hoặc mối quan hệ nào giữa các biến được nghiên cứu.
  • Xác định mức độ tin cậy (Significance level): Mức độ tin cậy là mức độ chấp nhận rủi ro trong việc bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự là đúng. Mức độ tin cậy phổ biến nhất là 95%, có nghĩa là nhà nghiên cứu chấp nhận rủi ro 5% trong việc bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự là đúng.
  • Tính toán thống kê (Test statistic): Thống kê kiểm định là một giá trị được tính toán dựa trên dữ liệu thu thập được để đánh giá mức độ phù hợp của dữ liệu với giả thuyết không.
  • Xác định giá trị p (P-value): Giá trị p là xác suất thu được dữ liệu thu thập được hoặc dữ liệu cực đoan hơn nếu giả thuyết không là đúng.
  • Ra quyết định: Nếu giá trị p nhỏ hơn hoặc bằng mức độ tin cậy, thì giả thuyết không bị bác bỏ và giả thuyết thay thế được chấp nhận. Ngược lại, nếu giá trị p lớn hơn mức độ tin cậy, thì giả thuyết không được giữ lại và giả thuyết thay thế không được chấp nhận.

Kiểm định giả thuyết là một công cụ hữu ích trong nghiên cứu thị trường để đánh giá tính hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị, xác định các phân khúc thị trường và hiểu rõ hơn về hành vi của người tiêu dùng.

Ví dụ, một nhà nghiên cứu thị trường có thể sử dụng kiểm định giả thuyết để đánh giá xem một chiến dịch quảng cáo mới có thực sự làm tăng doanh số bán hàng hay không. Giả thuyết không trong trường hợp này là chiến dịch quảng cáo không có tác động đến doanh số bán hàng. Giả thuyết thay thế là chiến dịch quảng cáo có tác động đến doanh số bán hàng.

Nhà nghiên cứu thị trường sẽ thu thập dữ liệu về doanh số bán hàng trước và sau khi chiến dịch quảng cáo được triển khai. Sau đó, nhà nghiên cứu sẽ sử dụng kiểm định giả thuyết để so sánh dữ liệu thu thập được với kết quả dự kiến.

Nếu giá trị p nhỏ hơn hoặc bằng mức độ tin cậy, thì giả thuyết không bị bác bỏ và giả thuyết thay thế được chấp nhận. Điều này có nghĩa là có bằng chứng thống kê cho thấy chiến dịch quảng cáo có tác động đến doanh số bán hàng.

Ví dụ khác, một nhà nghiên cứu thị trường có thể sử dụng kiểm định giả thuyết để xác định xem hai nhóm người tiêu dùng có khác nhau về mức độ hài lòng với một sản phẩm hay không. Giả thuyết không trong trường hợp này là hai nhóm người tiêu dùng không khác nhau về mức độ hài lòng. Giả thuyết thay thế là hai nhóm người tiêu dùng khác nhau về mức độ hài lòng.

Nhà nghiên cứu thị trường sẽ thu thập dữ liệu về mức độ hài lòng của hai nhóm người tiêu dùng. Sau đó, nhà nghiên cứu sẽ sử dụng kiểm định giả thuyết để so sánh dữ liệu thu thập được với kết quả dự kiến.

Nếu giá trị p nhỏ hơn hoặc bằng mức độ tin cậy, thì giả thuyết không bị bác bỏ và giả thuyết thay thế được chấp nhận. Điều này có nghĩa là có bằng chứng thống kê cho thấy hai nhóm người tiêu dùng khác nhau về mức độ hài lòng.

Kiểm định giả thuyết là một công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng để trả lời nhiều câu hỏi trong nghiên cứu thị trường. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu các nguyên tắc cơ bản của kiểm định giả thuyết để sử dụng nó một cách hiệu quả.

Dưới đây là một số mẹo để sử dụng kiểm định giả thuyết hiệu quả trong nghiên cứu thị trường:

  • Chọn mức độ tin cậy phù hợp: Mức độ tin cậy càng cao thì khả năng bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự là đúng càng thấp. Tuy nhiên, mức độ tin cậy cao cũng có nghĩa là khả năng chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự là sai càng cao.
  • Sử dụng thống kê kiểm định phù hợp: Có nhiều loại thống kê kiểm định khác nhau, mỗi loại phù hợp với một loại dữ liệu cụ thể. Điều quan trọng là phải sử dụng thống kê kiểm định phù hợp để có kết quả chính xác.
  • Giải thích kết quả một cách thận trọng: Giá trị p chỉ là một thước đo mức độ mạnh mẽ của bằng chứng thống kê. Điều quan trọng là phải giải thích kết quả kiểm định một cách thận trọng và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Kiểm định giả thuyết là một công cụ quan trọng có thể được sử dụng để nâng cao chất lượng nghiên cứu thị trường. Bằng cách hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản của kiểm định giả thuyết và sử dụng nó một cách hiệu quả, các nhà nghiên cứu thị trường có thể đưa ra các quyết định sáng suốt hơn dựa trên dữ liệu.

Võ Minh Trí

Article by Võ Minh Trí

Published 24 Nov 2023