Các thành phần triển khai trong môi trường Production

Các thành phần triển khai trong môi trường Production

 

Để triển khai một ứng dụng trong môi trường production, cần có nhiều thành phần khác nhau phối hợp hoạt động. Bài viết này sẽ giới thiệu về các thành phần phổ biến trong môi trường production và vai trò của chúng.

Kiến trúc n-tier

Kiến trúc n-tier là một mô hình phổ biến để triển khai ứng dụng trong môi trường production. Mô hình này chia ứng dụng thành các tầng (tier) khác nhau, mỗi tầng có chức năng riêng biệt.

Ví dụ về kiến trúc n-tier:

  • Presentation tier: Giao diện người dùng (front-end).
  • Web tier: Xử lý các yêu cầu từ người dùng, thường sử dụng web server.
  • Application tier: Chứa logic nghiệp vụ của ứng dụng, thường sử dụng application server.
  • Data tier: Lưu trữ dữ liệu, thường sử dụng database server.

Các thành phần trong môi trường Production 

Firewall

Firewall là một thiết bị bảo mật giám sát lưu lượng giữa các mạng. Nó cho phép hoặc chặn dữ liệu dựa trên các quy tắc bảo mật được thiết lập. Firewall hoạt động như một rào cản giữa các mạng để ngăn chặn virus, malware và hacker truy cập vào mạng nội bộ.

Load Balancer

Load balancer phân phối lưu lượng mạng hiệu quả giữa nhiều máy chủ (server farm).

  • Load balancer giúp ngăn ngừa quá tải lưu lượng trên một máy chủ duy nhất.
  • Nó quản lý các yêu cầu đồng thời từ client và trả về dữ liệu chính xác một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.

Web Server

Web server cung cấp nội dung như trang web, tệp, hình ảnh và video cho client. Nó chủ yếu phản hồi các yêu cầu HTTP đến từ trình duyệt web.

Application Server

Application server chạy logic nghiệp vụ và cung cấp ứng dụng cho client.

  • Nó cho phép tương tác giữa người dùng cuối và mã ứng dụng phía máy chủ.
  • Mã ứng dụng đại diện cho logic nghiệp vụ, quyết định cách tạo, lưu trữ và thay đổi dữ liệu.

Proxy Server

Proxy server là một máy chủ trung gian nằm giữa hai tầng và xử lý các yêu cầu giữa chúng.

  • Proxy server có thể phục vụ nhiều mục đích như cân bằng tải, tối ưu hóa hệ thống, lưu trữ cache, hoạt động như một firewall, ẩn nguồn yêu cầu, mã hóa, quét malware, v.v.
  • Nó có thể cải thiện hiệu quả, quyền riêng tư và bảo mật của dữ liệu truyền qua mạng.

Database Server

Database server lưu trữ và kiểm soát luồng dữ liệu thông qua hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).

  • DBMS kết nối database server với ứng dụng để ứng dụng có thể truy xuất hoặc thao tác dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

Các thành phần như firewall, load balancer, web server, application server, proxy server và database server đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai và vận hành ứng dụng trong môi trường production. Hiểu rõ chức năng của từng thành phần sẽ giúp bạn thiết kế và quản lý hệ thống hiệu quả hơn.

Võ Minh Trí

Article by Võ Minh Trí

Published 14 Dec 2024